Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ad hoc” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / li´θɔlədʒi /, Danh từ: (địa lý,địa chất) khoa học về đá, thạch học, (y học) khoa sỏi, Xây dựng: trầm tích luận, Y...
  • / ¸endoukri´nɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) khoa nội tiết, Y học: nội tiết học, pharmaco-endocrinology, dược nội tiết học
  • / pe´trɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học; môn thạch học, Cơ khí & công trình: thạch luận học, Hóa...
  • / ¸tɔksi´kɔlədʒi /, Danh từ: khoa chất độc (nghiên cứu khoa học về chất độc), Y học: độc chất học,
"
  • / ¸pæliən´tɔlədʒi /, Xây dựng: hóa thạch học, Y học: cổ sinh vật học,
  • / ¸embri´ɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa phôi thai, phôi học, Y học: phôi học,
  • / ¸entə´mɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa nghiên cứu về sâu bọ, côn trùng học, Y học: côn trùng học,
  • / ɔn´kɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa ung thư; ung thư học, Y học: u bướu học,
  • / ´iriteitiη /, tính từ, làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ¸ka:di´ɔlədʒi /, Danh từ: (y học) bệnh học tim, khoa tim, Y học: tim học,
  • / ¸ɔ:gə´nɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học, Y học: môn học cơ quan, cơ quan học,
  • / ju´rɔlədʒʒi /, Danh từ: (y học) khoa tiết niệu, Y học: niệu học,
  • / ¸tɔksi´kɔlədʒist /, Danh từ: nhà nghiên cứu chất độc, chuyên gia khoa chất độc, Y học: chuyên gia độc chất học,
  • / his´tɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô,
  • / ´staiəri:n /, Danh từ: (hoá học) xtirolen, xtiren, Hóa học & vật liệu: c6h5chch2, styren (hóa dầu), butadiene-styrene copolymer, côplyme butanđen-styren (hóa...
  • / prɔk´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn, Y học: trực tràng học,
  • / 'pædi /, Danh từ: như paddy-field, (thông tục) paddy người ai-len, thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạo, dụng cụ để khoan, như paddywhack, Toán & tin:...
  • / ¸i:ti´ɔlədʒi /, Danh từ: thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh, Y học: bệnh căn học,
  • / rai´nɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa mũi, Y học: mũi học, ngành y học về những rối loạn m ũi và đường m ũi,
  • / ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl, ethyl alcohol, cồn êtylic, ethyl benzene, etyl benzen, ethyl radical, gốc etyl, methyl ethyl ketone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top