Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ad hoc” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'peinful /, Tính từ: Đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, chán ngắt, gây buồn phiền, bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / pə´θɔlədʒi /, Danh từ: bệnh học, bệnh lý; khoa nghiên cứu bệnh học, Hóa học & vật liệu: bệnh lý học, Toán &...
  • / ¸pa:ti´sipiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ, phân từ (tạo thành hoặc là phân từ), 'loving' in 'a loving mother' is participial adjective, 'loving' trong 'loving mother' là một động tính từ,
  • / ,hi:mə'tɔlədʒist /, Danh từ: bác sĩ chuyên về khoa huyết học, Y học: bác sĩ chuyên khoa huyết học,
  • Danh từ: vật lý (học) rađiô, vật lý (học) vô tuyến,
  • / in'deindʒәd 'spi:ʃi:z /, loài có nguy cơ bị tiệt chủng, Động vật, chim chóc, cá, thực vật, hoặc các sinh vật khác có nguy cơ bị tiệt chủng do con người hoặc do những thay đổi trong môi trường tự nhiên....
  • Danh từ: (hoá học); (sinh vật học) axit nucleic, Hóa học & vật liệu: axit nucleic, Y học: axit nhân ở tế bào (adn hay...
  • / 'vænədeit /, danh từ, (hoá học) vanađat,
  • / ¸reidiouæs´trɔnəmi /, Danh từ: thiên văn (học) rađiô, Điện lạnh: thiên văn (học) vô tuyến,
  • sự đọc nhãn, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu, omr ( opticalmark reading ), sự đọc dấu hiệu quang học, optical mark reading, sự đọc dấu hiệu quang, optical mark reading (omr),...
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • / ¸imju´nɔlədʒi /, Danh từ: (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học, Y học: miễn dịch học,
  • / ,bu:tədai'i:n /, Danh từ: (hoá học) butađien,
  • / ¸si:mai´ɔlədʒi /, Danh từ: (y học) triệu chứng học, Kỹ thuật chung: triệu chứng học, Kinh tế: tín hiệu học, , si:mai'˜tiks...
  • / njuə´rɔlədʒi /, Danh từ: khoa thần kinh, thần kinh học, Y học: thần kinh học,
  • / ¸stoumə´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa miệng, Y học: khoa miệng,
  • / vai´rɔlədʒi /, Danh từ: môn vírut, siêu vi khuẩn học, khoa vi rút học (môn nghiên cứu khoa học về vi rút và các bệnh vi rút), Y học: vi rút học,...
  • / ¸ɔfθæl´mɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa mắt, Y học: khoa mắt, nhãn khoa,
  • / ¸foutoubai´ɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) môn quang sinh học, Y học: quang sinh vật học,
  • / ´ændrədʒən /, Danh từ: (y học) hocmon nam, kích thích tố nam, Y học: kích thích tố nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top