Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ad hoc” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸vɔlkə´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa núi lửa, Hóa học & vật liệu: hỏa sơn học, Kỹ thuật chung: môn học núi lửa,...
  • / ¸ɔdɔn´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa răng, Y học: nha khoa,
  • / ¸gaini´kɔlədʒi /, Danh từ: (y học) phụ khoa, Y học: phụ khoa khoa học về các bệnh của phụ nữ (đặc biệt về khoa sinh dục nữ),
  • / ¸pærəsen´ti:sis /, Danh từ: (y học) sự chọc, sự chích, Y học: chọc hút, chích ra,
  • / ¸epi¸di:mi´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học, Y học: dịch tễ học,
  • / v. ˈkɒndʒəˌgeɪt ; adj., n. ˈkɒndʒəgɪt , ˈkɒndʒəˌgeɪt /, Tính từ: kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp...
  • / ¸hælədʒə´neiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự halogen hoá, Hóa học & vật liệu: halogen hóa, sự halogen hóa,
  • gradien nhỏ, građien nhỏ, dốc thoải, dốc thoải,
  • / ´reidiən /, Tính từ: (toán học) rađian, Toán & tin: đơn vị góc, Xây dựng: rađian (đơn vị đo góc), Điện:...
  • / ¸histoupə´θɔlədʒi /, Danh từ: (y học) mô bệnh học,
  • / ¸ɔksi´haidrədʒin /, Danh từ: (hoá học) oxyhydro, Hóa học & vật liệu: oxyhro (khí nổ),
  • / ´ˈaɪsəleɪtɪd /, Tính từ: cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra, Cơ - Điện tử: (adj) cách ly, cách biệt, Toán...
  • / nɔ´sɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa phân loại bệnh, Y học: đặc tính bệnh học (khoa về đặt tên và phân loại bệnh),
  • / ´reidiəm /, Danh từ: (hoá học) rađi, nguyên tố kim loại phóng xạ, Hóa học & vật liệu: nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu ra), Kỹ...
  • / ¸pærəsai´tɔlədʒi /, Danh từ: khoa vật ký sinh, Y học: ký sinh trùng học, khoa học về các ký sinh trùng,
  • / ¸kreini´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa sọ, Y học: sọ học,
  • / ¸hæmə´draiəd /, Danh từ: (thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây), (động vật học) khỉ đầu chó a-bi-xi-ni,
  • đọc từng điểm quang học, quét điểm, quét ký hiệu đánh dấu, sự đọc dấu hiệu quang, omr ( opticalmark reading ), sự đọc dấu hiệu quang học
  • / ´trigənl /, Tính từ: (toán học) tam giác, (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác, Cơ - Điện tử: (adj) ba góc, thuộc tam giác,
  • / tek´tɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc, Y học: cấu trúc học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top