Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bởi” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.947) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´peist¸bɔ:d /, Danh từ: bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, ( định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn,...
  • / ´kju:bɔid /, Tính từ: tựa hình khối, Danh từ: (toán học) cuboit, (giải phẫu) xương hộp, Toán & tin: hình hộp phẳng,...
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • / ´pə:fidi /, Danh từ: sự phản bội, sự bội bạc, xảo trá; trường hợp phản bội, tính phản bội, tính bội bạc, xảo trá, Kỹ thuật chung: bội...
"
  • vùng trũng ven sông, đồng bằng bãi bồi, bãi bồi, đồng bằng phẳng,
  • / ə´lu:viən /, Danh từ: sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa, Kỹ thuật chung: bồi tích, đất bồi, phù...
  • bồi đất, sự bồi đất bờ biển, bãi bồi, sự bồi đất,
  • / ´laif¸ga:d /, danh từ, vệ sĩ, người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển),
  • trầm tích bãi bồi, alluvial flood plain deposit, trầm tích bãi bồi (do lũ)
  • / 'treitərəs /, Tính từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc, Từ đồng nghĩa: adjective, traitorous conduct, tính cách phản bội, apostate...
  • Tính từ: lục bội, Y học: lục bội thể lục bội.,
  • / ´peipə¸bɔ:d /, Hóa học & vật liệu: bìa cứng, giấy bồi, được làm bằng bìa cứng, bằng giấy bồi,
  • đồng bằng bãi bồi, bãi ngập khi lụt, đồng bằng được bồi đắp, đồng bằng ngập lũ, đồng bằng phù sa sông,
  • / ´fɔ:¸ʃɔ: /, Danh từ: bãi biển, phần đất bồi ở biển, Kỹ thuật chung: bãi biển, Kinh tế: bãi biển, đất bồi,...
  • phao bơi, Danh từ số nhiều: phao tập bơi (cặp phao đeo ở vai để tập bơi),
  • đồng bằng bồi tích, bãi bồi,
  • Danh từ: tính phản bội; tính lừa dối, tính bội bạc; sự phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, sedition , seditiousness...
  • Tính từ: nhiều đơn bội; đa đơn bội,
  • Phó từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top