Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bear in mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (121.746) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: lờ đờ, mệt mỏi, the old man looks blearily at his cottage, ông lão đưa cặp mắt lờ đờ nhìn căn nhà tranh của mình
  • ổ dẫn, ổ trục dẫn, ổ định hướng, ổ dẫn hướng, lower guide bearing, ổ trục dẫn phía trước, upper guide bearing, ổ trục dẫn phía trên
"
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • viết tắt service reminder indicator, Đèn báo bảo dưỡng,
  • hạnh nhân lưỡiaminđan lưỡi,
  • ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ trượt, plain bearing axle-box, bầu dầu ổ trượt, plain bearing wheelset, trục bánh...
  • Idioms: to be open -minded on political issues, có tư tưởng chính
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • / ¸siηgəl´ha:tid /, tính từ, chân thật, ngay thẳng (như) single-minded,
  • Thành Ngữ:, the furniture of one's mind, trí thức và óc thông minh
  • / 'zemindɑ: /, Danh từ: ( anh-an) điền chủ, địa chủ,
  • Thành Ngữ:, to find in one's heart to do something, c?m th?y, thích làm gì; t? b?t mình ph?i làm gì, quy?t tâm làm gì ( (thu?ng) ph? d?nh)
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / æl´bju:minəs /, Tính từ: (thuộc) anbumin; có anbumin, Kinh tế: có anbumin, thuộc anbumin,
  • / ə'ljuminəm /, như aluminium, Hóa học & vật liệu: nhôm (al), Kỹ thuật chung: nhôm, all-aluminum body, khung nhôm, alloy aluminium , aluminum, nhôm hợp kim,...
  • / ´bɛəriʃnis /, danh từ, tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn,
  • Thành Ngữ:, to laugh in one's beard, cười thầm
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • / ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, insular , limited , narrow , narrow-minded , parochial , provincial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top