Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buôn” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fæktəri /, Danh từ: nhà máy, xí nghiệp, xưởng, (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)), Nghĩa chuyên ngành: nhà máy, Nghĩa...
  • / hʌmp /, Danh từ: cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách), (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn...
  • / 'ouk,æpl /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng gỗ sồi, cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường...
  • Danh từ: nhà buôn; thương nhân, người bán hàng, người bán trên thị trường, black marketeers, những người buôn bán chợ đen
"
  • / ouk /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng gỗ sồi, cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại...
  • buồng xoáy ốc, buồng hình xoắn ốc, buồng xoáy trôn ốc (của tuabin), vỏ xoắn ốc (của máy bơm), buồng xoắn (bơm ly tâm),
  • không khí nhân tạo, môi trường khí nhân tạo, atmosphe điều hòa không, khí hậu nhân tạo, atmosphe điều hòa không khí, atmosphe nhân tạo, artificial atmosphere generator, buồng khí hậu nhân tạo
  • / ri´liηkwiʃ /, Ngoại động từ: bỏ không làm, thôi không làm, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả ( ai/cái gì), từ bỏ, không thừa nhận; nhường; giao (cái...
  • Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa), move about restively,...
  • Tính từ: không lơi ra, khộng diu đi, không nới lỏng, không buông lỏng; căng, (nghĩa bóng) không thanh thản, không thoải mái, cảm thấy...
  • buồng vang, buồng dội, buồng vang, phòng vang,
  • bre & name / dɪ'preʃn /, Danh từ: chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì...
  • / hipt /, Tính từ: có hông (dùng trong tính từ ghép), (kiến trúc) có mép bờ, u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản, broad-hipped, có hông rộng, hipped roof, mái có mép bờ
  • buồng lạnh, buồng lạnh, kho đông lạnh, buồng lạnh,
  • buồng đốt sau, buồng đốt thứ cấp, buồng đốt vét,
  • / 'lævətəri /, Danh từ: phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy, Xây dựng: nhà xí, Kỹ thuật chung: bồn rửa, buồng vệ...
  • buồng "nóng", buồng phóng xạ mạnh, buồng phóng xạ mức cao,
  • buồng chứa đồ cồng kềnh, buồng đặt động cơ, buồng sinh hoạt,
  • buồng (đúc) áp lực, buồng áp lực, khoang áp lực, high-pressure chamber, buồng áp lực cao
  • buồng trước cửa âu, đoạn sông thượng lưu, vũng tàu trước cảng, âu thông thuyền phía trên, nước thượng lưu, nước thượng nguồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top