Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Butter up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bredənd´bʌtə /, tính từ, Ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu, hằng ngày, thường ngày, bình thường, bread-and-butter miss, cô bé học sinh, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp...
  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
"
  • van hình bướm, van bướm điều tiết, van bướm, van nêm, van tiết lưu, van bướm, van bướm, free discharge butterfly valve, van bướm cuối cống tháo nước, on/off butterfly valve, van bướm đóng-mở
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • / ¸sə:ri´dʒɔində /, như surrebutter,
  • bộ lọc butterworth,
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ đồng nghĩa: noun, buttercup , flower , windflower
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
  • Thành Ngữ:, to know on which side one's bread buttered, biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • Thành Ngữ:, like a knife through butter, dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra
  • Tính từ: không ướp muối, không có muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không có kinh nghiệm, không thạo, unsalted butter, bơ nhạt,...
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's brerad and butter, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • / ´vaisrɔi /, Danh từ: phó vương; tổng trấn, Từ đồng nghĩa: noun, butterfly , governor , nabob , representative , ruler , satrap
  • / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, all thumbs , bumbling , bungling , butterfingered * , gawkish , gawky , graceless ,...
  • / ´pa:snip /, Danh từ: (thực vật học) cây củ cải vàng; củ cải vàng, parsnip soup, món xúp củ cải, the words butter no parsnips, như word
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top