Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cành” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cửa sổ một lớp cánh, cửa sổ một lớp (cánh),
  • kênh bánh (cánh) quạt,
  • / si:n /, Danh từ: lớp (của bản kịch), cảnh, phông (trên (sân khấu)), quang cảnh (cảnh một người quan sát nhìn thấy), quang cảnh; hiện trường (nơi xảy ra sự kiện thực tế...
  • / ´flʌtə /, Danh từ: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, Nội động từ: vỗ cánh, vẫy...
  • / siη´kounə /, Danh từ: (thực vật học) cây canh-ki-na, vỏ canh-ki-na, Hóa học & vật liệu: canhkina, Y học: vỏ cây kina,...
  • / ´prɔspekt /, Danh từ, số nhiều prospects: cảnh, toàn cảnh; viễn cảnh, viễn tượng, viễn tượng, triển vọng, sự mong chờ, ( số nhiều) khả năng thàng công, triển vọng, người...
"
  • tường cách, tường cánh đập, tường cánh mố cầu, tường cánh phụ, tường chái (nhà), vách ngăn cánh,
  • Tính từ: có cành; mang cành,
  • / nɒnəgən /, Danh từ: cửu giác (hình 9 cạnh), Toán & tin: hình chín cạnh,
  • mũi lệch (cánh),
  • bánh hạ cánh,
  • khe hở ngoài cánh, khoảng hở giữa lá hướng dòngvà rôto, khe hở cánh tua-bin (giữa lá hướng dẫn và bánh xe công tác),
  • vùng điều khiển tiếp cận, vùng điều khiển chuẩn bị hạ cánh,
  • (nghĩa đen) trèo ra một cành cây rồi bị vướng vào đó khó leo xuống được (leo ra xa cành cây sẽ càng nguy hiểm hơn), (nghĩa bóng) rơi vào thế kẹt, đặt mình vào tình huống nguy hiểm, candidates sometimes...
  • / ´ʌðə¸waiz /, Phó từ: khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác, Liên từ: nếu hoàn cảnh.., nếu không thì..., Tính...
  • Danh từ: tàu thuỷ hai boong, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe khách hai tầng, (hàng không) máy bay hai tầng cánh, bánh có hai lớp nhân, tàu thuỷ hai...
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • / ig´zɔ:stibl /, Tính từ: có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu...
  • / 'lændskeip /, Danh từ: phong cảnh, tranh phong cảnh, trường phái nghệ thuật thể hiện phong cảnh, phong cảnh điển hình của vùng nào đó, khu đất đã được phối cảnh, cái nhìn...
  • Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt cành, tỉa cành, xén cành, ( (thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top