Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cành” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to live next door, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
  • Danh từ: (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...), Giao thông & vận tải: càng hạ cánh, càng máy bay, hệ thống càng máy bay, Toán...
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
  • / trai´kwi:trəs /, Tính từ: có ba cạnh, Y học: tam giác, có ba góc, triquetrous stem, (thực vật học) thân ba cạnh
  • Danh từ: người thức canh, người canh đêm, người quan sát, người nhìn cái gì, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình),...
  • / kəm'pi:t /, Nội động từ: Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh, Hình thái từ: Toán & tin: (toán kinh tế ) chạy đua, cạnh...
  • / ´naifedʒ /, Danh từ: lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân), mong manh, không chắc chắn, Cơ khí & công trình: cạnh dao (khối tự...
  • giũa cạnh,
  • cờ cạnh,
  • ống cảnh,
  • lưu canh,
  • thắng cảnh,
  • sau cánh,
  • nửa cánh,
  • thâm canh,
  • độc canh,
  • lò cạnh,
  • viên canh,
  • tường cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top