Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn air” Tìm theo Từ | Cụm từ (144.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´rekən¸saild /, Tính từ: không được hoà giải; chưa được hoà giải, không được điều hoà, không được nhất trí, không cam chịu, (tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo...
  • / ʌn´spɔ:tsmən¸laik /, Tính từ: không có tinh thần thể thao, không thẳng thắn, không trung thực, không đàng hoàng; không quang minh chính đại, không xứng đáng với một nhà thể...
"
  • / ʌn´taidi /, Tính từ: không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...), bù xù, rối, không chải (đầu tóc), lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn...
  • / stʌn /, Ngoại động từ: làm choáng váng, đánh bất tỉnh, làm sững sờ, làm sửng sốt (bằng cái gì bất ngờ..), làm kinh ngạc; gây ấn tượng mạnh với (ai), làm điếc tai,...
  • / ʌn´sɔ:tid /, Tính từ: không được phân loại, chọn lọc, chọn lựa, xếp loại, Cơ - Điện tử: (adj) không phân loại,
  • / ¸ʌndi´naiəbl /, Tính từ: không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không thể phủ nhận; dứt khoác là đúng không còn nghi ngờ gì nữa, Từ...
  • / ¸ʌnai´denti¸faiəbl /, Tính từ: không thể nhận biết, không thể nhận diện,
  • / ´haibrid /, Danh từ: cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, Tính từ: lai, Ô tô: kiểu xe có phần động lực được...
  • / ʌn´leid /, tính từ, không yên, lo lắng, không được trải, không được giải, chưa bày ra, chưa dọn ra (bàn ăn),
  • / ri´tentivnis /, danh từ, tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ), tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại,
  • / ´mʌni¸lendə /, danh từ, kẻ cho vay lãi,
  • / ri´fʌndəbl /, Tính từ: có thể được trả lại tiền, Kinh tế: có thể hoàn lại, có thể trả lại, a non-refundable deposit, khoản tiền đặt cọc...
  • / ¸ʌndə´ni:θ /, Giới từ: dưới, bên dưới (vị trí), dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới chiêu bài, Phó từ: Ở dưới, bên dưới, ở phía...
  • / ʌn´ha:sp /, Ngoại động từ: tháo, cởi (vòng đeo tay, dây chuyền...), rút then cài, mở then cài
  • / ʌn´tred /, Động từ .untrod, .untrode, .untrodden, Đi ngược trở lại,
  • / ri´fʌndmənt /, danh từ, sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refund
  • / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng: không di chuyển, không lệch, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ʌn´kweld /, tính từ, không bị đàn áp, không được dẹp yên, không được nén lại, không được chế ngự,
  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
  • / ʌn´streind /, Tính từ: không căng thẳng, dễ dãi, thoải mái, không gượng ép, không miễn cưỡng, tự nhiên, không quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) không bị cong, không bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top