Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vowel” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như vowelise,
  • Danh từ: nguyên âm mở, /œ/ is an open vowel, /œ/ là một nguyên âm mở
  • Tính từ: (thuộc) nguyên âm, có nguyên âm, Từ đồng nghĩa: adjective, vowel
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh, the change of ' a ' to ' an ' before a vowel is an example of sandhi, sự chuyển...
  • / ə´vauidli /, phó từ, công khai thừa nhận, thẳng thắn, the officer is avowedly responsible for the bomb explosion, viên sĩ quan công khai thừa nhận trách nhiệm về vụ nổ bom
  • / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , acknowledged , admitted , affirmed , avowedly , professed , sworn
  • như sanitary towel, Từ đồng nghĩa: noun, feminine napkin , sanitary pad
  • Thành Ngữ:, oaken towel, (từ lóng) gậy tày, dùi cui
"
  • Thành Ngữ:, to open bowels, làm cho ai di ngoài du?c, làm cho nhu?n tràng
  • / ¸hærə´kiri /, Danh từ: sự mổ bụng tự sát ( nhật-bản), Từ đồng nghĩa: noun, belly cutting , ceremonious suicide , disembowelment , self-immolation , seppuku,...
  • như sanitary towel,
  • Thành Ngữ:, lead towel, (từ lóng) đạn
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • Thành Ngữ:, to throw in the towel, (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
  • / ´tauəliη /, như toweling, Dệt may: vải làm khăn bông,
  • / 'næpkin /, Danh từ: khăn ăn, như nappy, Từ đồng nghĩa: noun, to lay up in a napkin, xếp vào một nơi không dùng đến, cloth , doily , moist towelette , serviette...
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick/with a trowel, (thông tục) phóng đại; thổi phồng, tán dương hết lời
  • / ¸disim´bauəl /, Ngoại động từ: mổ bụng, moi ruột, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, clean , disbowel , draw , empty ,...
  • Danh từ: khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-cloth, dish towel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top