Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Entrants” Tìm theo Từ | Cụm từ (143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'entrəns /, Danh từ: sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập ( (cũng) entranceỵfee), cổng vào, lối...
  • / ´entrənt /, Danh từ: người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...), Kinh tế: hãng gia nhập mới, hãng gia nhập mới,...
  • / ri:´entrənt /, Toán & tin: dùng lại được, tái lập, vào lại, lập lại, Kỹ thuật chung: lõm, lõm (góc), trở lại,
  • phòng đón khách, phòng ngoài (ở lối vào), tiền phòng, tiền sảnh, tiền phòng, distribution entrance hall, tiền sảnh phân tỏa, hotel entrance hall, tiền sảnh khách sạn
  • bệnh da do bọ tunga penetrans,
  • / ¸intrə´miʃən /, Danh từ: sự đưa vào, sự đút, Kỹ thuật chung: đưa vào, Từ đồng nghĩa: noun, admittance , entrance ,...
  • / ´spel¸baind /, Ngoại động từ .spellbound: làm say mê, làm mê đi (như) bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: verb, bewitch , enchant , enthrall , entrance , spell , voodoo...
  • Danh từ: tiền vào, tiền gia nhập ( (cũng) entrance), quyền gia nhập, phí đăng ký, phí gia nhập (hội), phí thu nhận, phí vào hội,
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
"
  • / in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , intransigence , intransigency...
  • / ə´kauntənts /, xem accountant,
  • english institute of chartered accountants,
  • trong mũi, intranasal anesthesia, gây tê trong mũi
  • , in'tr“nsid™”ns, như intransigence
  • / 'kɔnflikt əv'intrəsts /, xung đột lợi ích,
  • như intransigent,
  • bột cà chua, concentrated tomato paste, bột cà chua cô đặc
  • nồng độ electron, valence electron concentration, nồng độ electron hóa trị
  • bảng nồng độ, bàn tuyển, bàn đãi, Địa chất: bàn gằn, bàn đãi, slime concentrating table, bảng nồng độ bùn khoan
  • cô đặc bằng kết đông, sự làm đông bằng cách làm cho đóng băng, freeze concentration apparatus, máy cô đặc bằng kết đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top