Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Entrants” Tìm theo Từ | Cụm từ (143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnri´pentənt /, Tính từ: ngoan cố, không chịu sửa đỗi, không cảm thấy ăn năn, không tỏ ra hối lỗi; không tỏ ra ân hận, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri´pentəns /, danh từ, sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show sins of repentance, tỏ ra hối hận, attrition...
  • / ri´pentənt /, Tính từ: cảm thấy ăn năn, tỏ ra hối lỗi; tỏ ra ân hận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • / kəm'pʌηk∫əs /, tính từ, làm cho hối hận, làm cho ăn năn, Ăn năn, hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry
  • / 'sentəns /, Danh từ: (ngôn ngữ học) câu, (pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết, Ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ,nghĩa...
  • những người mới gia nhập,
  • / ´entreilz /, Danh từ số nhiều: ruột, lòng (trái đất...), Kinh tế: ruột lòng, Từ đồng nghĩa: noun
  • Tính từ: (toán học) lõm vào (góc), Danh từ: (toán học) góc lõm,
  • hãng có tiềm năng tham gia thị trường, hãng tiềm ẩn thâm nhập thị trường,
  • Danh từ: người gia nhập, người vào (đại học...)
  • cửa vào phụ, lối vào phụ,
  • Danh từ: phòng ngoài,
  • âu vào,
  • cổng vào chính,
  • lối vào kênh đào,
  • Danh từ: lối đi vào,
  • cáp nối nhập, cáp dẫn vào, cáp vào,
  • cổng vào,
  • áp lực tại cửa vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top