Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fixate” Tìm theo Từ | Cụm từ (759) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: gắn bó, lưu luyến, oversea vietnamese are always fixated on their fatherland, kiều bào việt nam ở hải ngoại luôn gắn bó với tổ...
  • đất có đăng ký, đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng khoán đất đã đăng ký
  • / ´nidi¸fai /, như nidificate,
"
  • giá trị danh nghĩa, số tiền danh nghĩa, số tiền ghi trên phiếu, face-amount certificate, giấy chứng giá trị danh nghĩa
  • giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng kiểm dịch, giấy chứng nhận kiểm dịch, plant quarantine certificate, giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
  • giấy nghiệm thu, chứng từ kiểm tra, giấy chứng kiểm nghiệm, giấy chứng nhận kiểm tra, independent inspection certificate, giấy chứng kiểm nghiệm hàng hóa độc lập, manufacturer's inspection certificate, giấy chứng...
  • lập trình máy tính, sự lập trình máy tính, sự lập chương máy tính, basic computer programming language (pcbl), ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản, ccp ( certificatein computer programming ), chứng chỉ lập trình máy...
  • cấp giấy chứng nhận thanh toán, certificate of payment , issue of final, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, final certificate of payment , issue of, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
  • Nghĩa chuyên nghành: unique indentificated\nxác định duy nhất,
  • biên lai số dư, biên lai số dư (giấy tạm của balance certificate),
  • giấy chứng thiết bị an toàn, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • tín thác biểu quyết, tín thác cổ quyền, tín thác ủy quyền, voting-trust certificate, giấy chứng tín thác cổ quyền
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • viết tắt, chứng chỉ ngành sư phạm ( certificate in education),
  • hoàn thành theo thực tế, certificate of practical completion, chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
  • / ´loud¸lain /, Kinh tế: vạch tải, certificate of load line, giấy chứng vạch tải, international load line, vạch tải quốc tế, winter market for load line, dấu hiệu vạch tải mùa đông...
  • / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
  • viết tắt, chứng chỉ cao học quốc gia ( higher national certificate),
  • thuế đậu cảng, thuế trọng tải, thuế tàu, thuế tàu, tonnage dues certificate, giấy chứng thuế trọng tải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top