Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get past” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt),
  • / ´pæstə¸raizə /, Danh từ: lò hấp pa-xtơ, Kinh tế: thiết bị thanh trùng, auto spray pasteurizer, thiết bị thanh trùng kiểu lưới phun, continuous pasteurizer,...
  • / 'tæpəstri /, Danh từ: thảm thêu, Ngoại động từ: trang trí bằng thảm, Xây dựng: tranh thảm (dệt) thủ công, Từ...
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • / ´pæstil /, như pastil, Y học: viên ngậm, chế phẩm dược có chứa gelatine và glycerine, thường có bọc đường dùng để ngậm và tan dần trong miệng, Từ...
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • Danh từ, cũng .hard .paste: Đồ sứ thật,
  • Danh từ, số nhiều antipastos: món đồ nguội khai vị của ý,
"
  • Tính từ, cũng forepast: (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu),
  • / ə´peritif /, Danh từ: rượu khai vị, Từ đồng nghĩa: noun, antipasto , appetizer , cocktail , drink
  • / 'su:pəstɑ: /, Danh từ: (thông tục) siêu sao, hollywood superstars, những siêu sao của hollywood
  • Danh từ: những từ có cùng cách đánh vần (theo chữ cái) nhưng khác nhau về cách phát âm (cách đọc) và cả về nghĩa. ví dụ: read read(past...
  • / 'pastə /, Danh từ: mì ống, mì sợi; món mì, Danh từ: mực màu đổ lên khung lưới in để in gạch men,
  • / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox , parochial , pastoral , religious , sectarian , spiritual , church , churchly,...
  • / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung: hồ, keo, sự bồi giấy, sự dán, give somebody a pasting, cho ai một trận đòn...
  • / ´pæstəlist /, như pastelist,
  • / 'su:pəsteit /, danh từ, nước thống trị (các nước khác),
  • Danh từ: chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa, Từ đồng nghĩa: noun, master key , passe-partout
  • past và past part của unget,
  • Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top