Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get past” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, mulligatawny paste, bột ca ri cay
  • Oxford: past and past part. of spill(1).,
  • Danh từ: kiện tướng môn cờ, Từ đồng nghĩa: noun, champion , master , master hand , past master , specialist , virtuoso , wizard
  • / sed /, Oxford: past and past part. of say(1).,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) past part của unget, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) không được sinh ra, không được nhận, không...
  • past và past part của understand, Tính từ: hiểu rồi, Đã được thoả thuận, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸mʌligə´tɔ:ni /, Danh từ: xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup), mulligatawny paste, bột ca ri cay
  • Tính từ: Ăn thiếu, ăn đói, bị thiếu ăn, được ăn quá ít; bị bỏ đói, Động từ: past và past part của...
  • / 'ɔbdʤə:geit /, Ngoại động từ: trách móc, quở trách, mắng nhiếc, Từ đồng nghĩa: verb, bawl out , castigate , censure , chastise , chew out * , chide , give...
  • Thành Ngữ:, to sneak into , out of , past something ; sneak in , out , away , back , past, lẻn vào; ra khỏi; trốn đi; lủi
  • / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • Thành Ngữ:, to thrust past, xô ra để đi
  • / ´pi:nə¸laiz /, như penalise, Xây dựng: phạt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, amerce , castigate , chasten , chastise...
  • Idioms: to have a hand at pastry, làm bánh ngọt khéo tay
  • Thành Ngữ:, to whistle past, vèo qua (đạn)
  • / im´pa:ʃəlnis /, như impartiality, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , justice , justness ,...
  • Idioms: to go past, Đi qua
  • Thành Ngữ:, to live in the past, sống theo quá khứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top