Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giăm” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao thức quản lý /giám sát cổng mạng đơn giản,
  • / ʌη´kɔnsi¸kreitid /, Tính từ: không được đem dâng, không được hiến dâng (thánh; chúa), (tôn giáo) không được thờ cúng, (tôn giáo) không được tôn, không được phong (giám...
"
  • / ¸ʌndi´priʃi¸eitid /, tính từ, không bị giảm giá, không bị sụt giá; không bị gièm pha, không bị dè bỉu,
  • / ´ɔ:l¸spais /, Danh từ: hạt tiêu gia-mai-ca (hạt của một cây thuộc họ sim), Kinh tế: hạt tiêu giamaica,
  • / ´kʌstədi /, Danh từ: sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, Kinh tế: bảo hộ, bắt giam, giam cấm, giam...
  • thời gian rã, thời gian phân hủy, thời gian giảm, thời gian giảm xung, thời gian tắt dần, thời gian phân rã,
  • / ´dekrimənt /, Danh từ: sự giảm bớt, sự giảm sút, (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại, (toán học) lượng giảm, Toán & tin: bậc giảm, giảm...
  • Danh từ: sự giảm hoạt động của tuyến giáp, giảmnăng tuyến giáp.,
  • hệ số đổi, hệ số khử, hệ số chiết giảm, hệ số giảm, hệ số quy đổi, hệ số rút gọn, hệ số tính đổi, acoustical reduction factor, hệ số giảm thanh, allowable stress reduction factor, hệ số giảm...
  • / ´tʃi:pən /, Danh từ: hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị, Xây dựng: hạ giá, Kỹ thuật chung: làm...
  • ống đếm lượng tăng/lượng giảm, máy đếm gia lượng/giảm lượng,
  • / 'sæləd /, Danh từ: xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm, thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm, rau sống, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi, Kinh tế:...
  • Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không được chuộng
  • / ´tjutilidʒ /, Danh từ: sự giám hộ; tình trạng được giám hộ, thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên), sự giáo dục, sự dạy dỗ, sự giảng dạy, sự hướng dẫn,...
  • / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ đồng nghĩa: noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary ,...
  • / di'miniʃ /, Động từ: bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, Đồng nghĩa: Trái nghĩa:, to diminish someone's powers, giảm...
  • bộ đổi giảm, bộ đổi giảm: thiết bị dùng giảm tần số của chùm ánh sáng truyền qua chúng,
  • / di´pri:ʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, Nội động từ:...
  • Danh từ: (sinh vật học) sự gián phân giảm nhiễm, Y học: (sự) phân chiagiảm nhiễm, giảm phân,
  • độ giảm tỷ số truyền, tỉ số giảm, tỷ số giảm tốc, hệ số thu nhỏ, tỷ lệ giảm giá, tỷ số giảm nhỏ, hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, cấp giảm tốc, tỷ số truyền giảm tốc, hệ số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top