Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haunches” Tìm theo Từ | Cụm từ (38) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: do chính quyền liên bang, this electoral campaign is federally launched, chiến dịch bầu cử này do chính quyền liên bang phát động,...
  • chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t]
  • bản manchester (ắcqui),
"
  • trường phái manchester,
  • khớp vai bị hạnchế,
  • kênh đào tàu biển manchester,
  • / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • / ´noubl´wumən /, Danh từ: người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, archduchess , baroness , contessa , countess , duchess , empress...
  • Thành Ngữ:, even chances/odds/money, có thể thắng mà cũng có thể thua
  • có nách (rầm), sườn vòm,
  • Thành Ngữ:, to blunder away all one's chances, vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
  • hạnchế dinh dưỡng,
  • phần vuốt bê tông,
  • mặt dưới rầm có nách,
  • / ´lɔ:ntʃə /, Danh từ: người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...), Điện tử & viễn thông: bộ phận phóng, dàn phóng, Điện...
  • sự bắn triển khai,
  • cấu kiện có nách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top