Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Local color” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.989) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kilou¸kæləri /, Danh từ: kilôcalo, Điện lạnh: kg-cal, Kỹ thuật chung: calo lớn, kcal, kilocalo, kilôcalo, kilôgam-calo,
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • Danh từ: kilocalo, kcal, kilocalo, ki-lô ca-lo,
  • điều khiển truy nhập tuyến localtalk (localtalk là giao thức độc quyền của apple computer),
  • vân giao thoa, localized (interference) fringe, vân (giao thoa) định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
"
  • đại calo, kilocalo, kilôgam-calo, ki-lô ca-lo,
  • Nghĩa chuyên ngành: chất nhuộm, Từ đồng nghĩa: noun, colorant , coloring , dye , pigment , stain , tincture
  • không định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • Kỹ thuật chung: kilôcalo,
  • không gian đủ, topolocally complete space, không gian đủ topo, topologically complete space, không gian đủ topo
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • ba chùm, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm
  • / ´trikələ /, như tricolor,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • Danh từ: (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo (như) technicolor,
  • Phó từ: năng nổ, sôi nổi, retired colonels participate dynamically in local social activities, các vị đại tá về hưu năng nổ tham gia hoạt động...
  • / dis´kʌlə /, như discolor, Kinh tế: tẩy màu,
  • quá trình in, sự in, color printing process, quá trình in màu, colour printing process, quá trình in màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top