Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Local color” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.989) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸aisou´mɔ:fik /, như isomorphous, Toán & tin: đẳng cấu, Kỹ thuật chung: đẳng cấu, đồng hình, locally isomorphic, đẳng cấu địa phương, isomorphic...
  • sự quản lý khóa, global lock management, sự quản lý khóa toàn cục, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • máy in quay, máy in trục lô, multicolor rotary printing machine, máy in quay nhiều màu
  • xì gà colorado (loại xì gà vừa havana),
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
"
  • / en´demik /, Tính từ: đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people), (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...),...
  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • đèn tách sóng vị tướng, bộ phân biệt pha, bộ tách sóng pha, color-phase detector, bộ tách sóng pha màu
  • / ¸indi´stiηktiv /, Tính từ: không đặc biệt, không phân biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, bland , colorless
  • đường (dẫn) vào, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường phụ, đường rẽ, đường vào, đường dẫn đến, controlled access road, đường vào kiểm soát được, local...
  • / lou'kæliti /, Danh từ: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of...
  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • sốt tic colorado,
  • buýt địa phương, buýt nội bộ, kênh nội bộ, đường truyền dẫn cục bộ, local bus graphics, đồ họa kênh nội bộ, local bus graphics, video kênh nội bộ, local bus video, video kênh nội bộ, pcl local bus ( peripheralcomponent...
  • Thành Ngữ:, under false colors, với vẻ vờ vịt
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • mạng địa phương, mạng cục bộ, ilan ( industrial local area network ), mạng cục bộ công nghiệp, industrial local area network (ilan), mạng cực bộ công nghiệp, local area network (lan), mạng cục bộ, lan, local area network...
  • / ¸kʌlərə´tuərə /, Danh từ: (âm nhạc) nét lèo, giọng nữ sắc sảo ( (cũng) coloratura soprano),
  • vùng dữ liệu, bios data area (bda), vùng dữ liệu bios, global data area (gda), vùng dữ liệu toàn cầu, group data area, vùng dữ liệu nhóm, local data area, vùng dữ liệu cục bộ, swappable data area (sda), vùng dữ liệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top