Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moping” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / 'gæləpiɳ /, Tính từ: tiến triển nhanh, Điện: phi ngựa, galloping inflation, lạm phát phi mã, galloping consumption, bệnh lao tiến triển cấp...
  • Thành Ngữ:, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • / 'enveləpiη /, tính từ, bao, bao bọc, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • / koup /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, Ngoại động từ:...
  • Idioms: to go shrimping, Đi bắt tôm
  • / 'koupstoun /, danh từ, (như) coping-stone, công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc), to put the cope-stone to one's work, làm xong phần cuối cùng của công...
  • / ´stɔk¸stil /, tính từ, bất động; không nhúc nhích, Từ đồng nghĩa: adjective, to stand stock-still, đứng bất động, đứng yên không nhúc nhích, immobile , stationary , still , unmoving,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • coping stone,
"
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • biên dạng pha tạp, low-high-low doping profile, biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
  • cuộn dây dao động, cuộn dây động, Kỹ thuật chung: khung quay, moving coil relay, rơle có cuộn dây động, moving-coil galvanometer, điện kế cuộn dây động, moving coil meter, máy đo...
  • đáy hình nón, đáy hình phễu, sloping conical bottom, đáy hình nón thoải
  • đường cầu, đường cong cầu, đường nhu cầu, kinked demand curve, đường cầu gút, upward-sloping demand curve, đường cầu dốc lên
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • Thành Ngữ:, trooping the colour, lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào dịp sinh nhật của vua hay hoàng hậu)
  • như smoking-carriage,
  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top