Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Munching” Tìm theo Từ | Cụm từ (234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm
"
  • Danh từ, cũng flaunching: mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa,
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • như launching pad, Từ đồng nghĩa: noun, firing table , launching pad , launching platform , launching rack , rocket platform
  • như launching pad, bệ phóng tên lửa,
  • chùm hạt, bunching of a beam of particles, sự chụm lại của một chùm hạt
  • / ¸pʌntʃi´nelou /, Danh từ: punchinello (nhân vật hề gù lưng, béo trong múa rối italia), người mập lùn,
  • sự tẩy trắng, sự tẩy ocxyt, tẩy ô-xyt, phương pháp chần, sự chần, sự làm trắng, electronic blanching, phương pháp chần điện, oil blanching, phương pháp chần trong...
  • / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, could eat a horse , dog-hungry , empty , flying light , having the munchies , hollow , hungering...
  • đài tăng âm, trạm tăng âm, đài chuyển tiếp, branching links around a repeater station, mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, line repeater station (lrs), trạm tăng âm đường dây
  • / ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đương đầu với; thách thức, outface one's opponent without flinching, nhìn đối...
  • mônchỉnh hình răng mặt,
  • mônchỉnh hình răng mặt,
  • / prə´naunsiη /, danh từ, sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, ( định ngữ) phát âm, đọc, pronouncing dictionary, từ điển phát âm
  • / ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, crouching , submissive , cowardly , obsequious
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • ngách mũichung,
  • cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • Idioms: to take small mincing steps, Đi những bước ngắn yểu điệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top