Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not automatic” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.871) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã hiệu cá nhân, automatic personal identification, mã hiệu cá nhân tự động
  • bộ phận đánh dấu, automatic pointing system, bộ phận đánh dấu tự động
  • đối tượng dữ liệu, automatic data object, đối tượng dữ liệu tự động, definition of a data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, rdo ( remote data object ), đối tượng dữ liệu từ xa (rdo), remote data object...
  • gàu tự động, traveling bridge crane with automatic bucket, cầu trục có gàu tự động
  • nhiều trục chính, nhiều trục chính, multispindle automatic machine, máy tự động nhiều trục chính
  • hệ thống phát hiện cháy, automatic fire detecting system, hệ thống phát hiện cháy tự động
  • sự gọi tự động, tự động gọi, automatic calling unit (acu), khối tự động gọi
  • sự điều chỉnh tiền tệ, automatic monetary adjustment, sự điều chỉnh tiền tệ tự động
  • tải xuống, automatic font downloading, tự động tải xuống phông ngữ, downloading time, thời gian tải xuống
  • chế độ hạn ngạch nhập khẩu, automatic import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động
  • trạm hàn, automatic welding post, trạm hàn tự động
  • the use of air pressure to diagnose automatic transmission problems., sự thử độ kín, sự thử bằng không khí nén,
  • chuyển mạch bảo vệ tự động, automatic protection switching extendable (apse), chuyển mạch bảo vệ tự động có thể mở rộng
  • cơ chế điều chỉnh, cơ chế điều chỉnh, automatic adjustment mechanism, cơ chế điều chỉnh tự động (của cán cân thanh toán)
  • viết tắt, truy cập dữ liệu tự động ( automatic data proccessing),
  • van dãn nở, van giãn nở, van xả hơi, vòi xả khí, automatic expansion valve, van giãn nở tự động, constant-pressure expansion valve, van giãn nở tự động, diaphragm expansion valve, van giãn nở kiểu màng, expansion valve...
  • chế độ côta, chế độ định ngạch, chế độ hạn ngạch, automatic import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động, exchange quota system, chế độ hạn ngạch ngoại hối, import quota system, chế...
  • định dạng, sự định khổ, tạo khuôn thức, tạo kiểu dạng, sự định dạng, sự định hình, sự tạo khuôn, tạo khuôn, automatic formatting, sự định dạng tự...
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • định tuyến lại, sự đổi tuyến, sự chọn đường lại, tái định tuyến, sự định tuyến lại, sự đổi đi đường khác, automatic rerouting (arr), tái định tuyến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top