Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quoi” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: màu ngọc lam (như) turquoise,
  • / ´tə:kwɔiz /, Danh từ: ngọc lam (loại đá quý màu xanh lam hơi lục), màu ngọc lam (như) turquoise blue, Tính từ: có màu ngọc lam, Kỹ...
  • hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) ( intelligence quotient),
  • / haus /, Danh từ: nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi...
"
  • lưới (điện) quốc gia, luới điện quốc gia, lưới (điện) quốc gia,
  • Tính từ: thân trung quốc; thích trung quốc, Danh từ: người thân trung quốc, người thích trung quốc,
  • / ¸ɔktoudʒi´nɛəriən /, Tính từ: thọ tám mươi tuổi, Danh từ: người thọ tám mươi tuổi, người thọ bát tuần, she is very active for an octogenarian,...
  • / ,kwɔdrədʒi'neəriən /, Tính từ: bốn mươi tuổi, Danh từ: người bốn mươi tuổi,
  • / ¸tʃai´ni:z /, Tính từ: (thuộc) trung quốc, Danh từ: người trung quốc, ( the chinese) nhân dân trung quốc, Kinh tế: người...
  • lưới tọa độ quốc gia, lưới tọa độ quốc gia,
  • / ´dʒɔki /, Danh từ: người cưỡi ngựa đua, dô kề, người hầu, người dưới, Động từ: cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa bịp, lừa phỉnh, dùng...
  • / teil /, Danh từ: Đuôi (thú vật, chim, cá...), Đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, (thông tục) người đi theo ai, người theo dõi ai (không để người đó trông thấy), Đoàn tuỳ tùng,...
  • / ,nounidʒi'neəriən /, Tính từ: thọ chín mươi tuổi, Danh từ: người thọ chín mươi tuổi,
  • / im´piəriəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế, Tính...
  • / ¸intə´næʃənəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa quốc tế, người giỏi luật quốc tế,
  • / stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như) stud farm, ngựa giống, người trẻ tuổi (nhất là người được cho là hoạt...
  • Danh từ: Địa vị người ít tuổi hơn, Địa vị người cấp dưới,
  • / ´pæri¸said /, Danh từ: kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích, kẻ phản quốc, tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích, tội phản quốc,
  • quai, quai, ansa hypogiossi, quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis), ansa vitellina, quai tĩnh mạch noãn hoàng
  • làm ấm đất (bằng lưới dây nhiệt đặt dưới mặt đất), sưởi ấm đất, sưởi ấm nền đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top