Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quoi” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi), Danh từ: người thọ bảy mươi,
  • Danh từ: người năm mươi tuổi,
  • lưới chắn ruồi muỗi,
  • / ´sentɔ: /, Danh từ: quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại hy lạp), (nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi, ( centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm...
  • khung lưới tọa độ, lưới toạ độ, lưới tọa độ, national coordinate grid, lưới tọa độ quốc gia, rectangular coordinate grid, lưới tọa độ hình chữ nhật
  • / ´pʌblisist /, Danh từ: nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng, chuyên gia về các vấn đề thời...
  • quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis),
  • / ´plei¸gru:p /, Danh từ: nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn),
  • danh từ, loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ...
  • người hàn quốc, thuộc hàn quốc,
  • Tính từ: thuộc trung quốc, thuộc người trung quốc,
  • / ´bɔnd¸houldə /, Danh từ: người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái, Kinh tế: người nắm giữ trái phiếu, người nắm giữ...
  • Idioms: to be on the right side of fortv, dưới bốn mươi tuổi
  • / ¸nɔnkən´fɔ:mist /, Danh từ: li khai, người lập di, người không theo lề thói, người không theo quốc giáo, người không theo khuôn phép, Danh từ: sự...
  • / 'dreʤə /, Danh từ: người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...), Kỹ thuật chung: bơm hút...
  • hình thức lưu lại (ở lại) nhà người khác khi đi đâu đó, Ở tại nhà người dân địa phương (khi đi du lịch), nhà ở bắt buộc cho học sinh dưới 18 tuổi,
  • / ´vɔli /, Danh từ: loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (nghĩa bóng) tràng, chuỗi (nhiều câu hỏi, lời sỉ nhục.. cùng hướng tới người nào và...
  • / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát), Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới, Tính...
  • / 'tɔ:rəs /, Danh từ ( .Taurus): (thiên văn học) cung thứ hai của hoàng đạo, chùm sao kim ngưu, người tuổi sửu (người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung đó),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top