Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Renan” Tìm theo Từ | Cụm từ (448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • bảo dưỡng đường sắt, sự duy tu đường sắt, sự bảo trì đường sắt, sự bảo dưỡng đường sắt, track maintenance class, cấp bảo dưỡng đường sắt, track maintenance group, nhóm bảo dưỡng đường sắt,...
  • / ze'nɑ:nə /, Danh từ: khuê phòng, phòng riêng của phụ nữ ấn độ, vải mỏng để may quần áo đàn bà ( (cũng) zenana cloth), zenana mission, công tác phổ biến vệ sinh y tế trong...
  • phenantrol,
"
  • phenantrolin,
  • adrenalin - huyết,
  • / ¸krenə¸leitid /,
  • glucozaniệu tiêm adrenalin,
  • bạch biếnánh nắng,
  • adrenalin - niệu.,
  • sợi giải phóngadrenalin,
  • (sự) giảmadrenalin huyết,
  • Địa chất: grenalit,
  • hố trênnão thất iv,
  • (chứng) tăng tiếtadrenalin huyết,
  • (sự) giảmadrenalin - huyết.,
  • tăng tiết adrenalin - huyết,
  • di chuyểnanot, di cư anot,
  • nhậnadrenalin,
  • genẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top