Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rub in” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hyđrobilirubin, hydrobilirubin,
  • Danh từ, số nhiều .cherubim: ( số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ, cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ, (nghệ thuật) ( số...
  • sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu), sự làm sạch, sự rửa, sự rửa khí, sự rửa khí (phương pháp làm sạch khí), sự làm sạch, sự rửa, oil scrubbing, sự làm sạch...
  • / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective, rubicund complexion, nước da hồng hào, blooming , florid , flush , flushed , full-blooded...
  • / ru:in /, Nghĩa chuyên ngành: đống đổ nát, Từ đồng nghĩa: noun, ashes , debris , destruction , detritus , foundation , relics , remains , remnants , residue , rubble...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • / ´ru:bikən /, Danh từ: giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định, to pass ( cross ) the rubicon, một liều ba bảy cũng liều;...
  • / ´ru:bi /, Danh từ: hồng ngọc (loại đá quý màu đỏ), (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi, ở mặt), rượu vang đỏ, (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in);...
"
  • / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,...
  • / ¸stroubə´skɔpik /, Tính từ: chớp; sáng loé (đèn), Điện lạnh: hoạt nghiệm, stroboscopic instrument, dụng cụ hoạt nghiệm, stroboscopic photography, chụp...
  • indirubin niệu,
  • mesobilirubinogen,
  • bilirubinat,
  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • bilirubin huyết,
  • cholebilirubin,
  • nhồi máu bilirubin,
  • bilirubin niệu,
  • nhồi máu bilirubin,
  • / ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); khăn lau bảng; giẻ lau bảng, bao cao su để tránh thai, ca-pốt, candom,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top