Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rub in” Tìm theo Từ (4.956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.956 Kết quả)

  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • / ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai), Từ đồng nghĩa:...
  • chạy vào, Hóa học & vật liệu: thả ống khoan (xuống giếng), Ô tô: chạy ro đai, Kỹ thuật chung: chạy cầm chừng,...
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • Thành Ngữ:, to rub in ( into ), xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)
  • chương trình chạy máy,
  • vận hành truyền động,
  • chạy thử, chạy rà, chạy vào, Thành Ngữ:, to run in, ch?y vào
  • bồ tắm (xây) áp tường,
  • Danh từ: Đá mài,
"
  • tính chịu ma sát, tính chịu ma sát,
  • sự đánh bóng quá độ,
  • tính chịu ma sát,
  • đá mài,
  • tẩy, chà, chùi, Xây dựng: tay ga, Kỹ thuật chung: chùi, Từ đồng nghĩa: verb, blow away , bump off , chill , deep-six , dispatch...
  • băng lăn chạy vào,
  • Thành Ngữ:, in the long run, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top