Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thuốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược, thuộc...
  • / ə'fiʃəl /, Tính từ: (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, Danh từ:...
  • / me´disinəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc, Từ đồng nghĩa: adjective, medicinal herbs, cỏ làm thuốc, dược thảo, aesculapian , curing , healing...
  • / ˈmyuzɪkəl /, Tính từ: (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc, du dương, êm tai, thánh thót, thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc, Được phổ nhạc,...
  • / ´sʌtʃərəl /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp, (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương),...
  • (thuộc) nhiều thuốc, (thuộc) kê nhiều thuốc, uống nhiều thuốc,
  • / moudl /, Tính từ: (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức, (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (âm nhạc) (thuộc) điệu, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc)...
  • Tính từ: thuộc về kích thước, thuộc về kích cỡ, (toán học) (thuộc) thứ nguyên, Cơ - Điện tử: (adj) có kích thước, có thứ nguyên, (thuộc)chiều,...
  • / fju:´nikjulə /, Tính từ: (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật học) (thuộc) cán phôi, Danh...
  • / ik¸zekju´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị,
  • / kə'mɜ:ʃl /, Tính từ: (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng, Danh...
"
  • Tính từ: (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân, (thuộc) đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm,
  • / 'sivl /, Tính từ: (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân, dân dụng (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình),...
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhị chín trước, yếu tố đực chín trước,
  • / ¸senə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ, senatorial office, văn phòng thượng nghị sĩ
  • / hi´pætik /, Tính từ: (thuộc) gan, bổ gan, màu gan, (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản, Danh từ: (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan, (thực...
  • / ɔb'si:kwiəl /, tính từ, (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma,
  • / stig´mætik /, (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm, (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát, (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ, Danh...
  • / ten´tækjulə /, tính từ, (động vật học) (thuộc) tua cảm, (thuộc) xúc tu, (thực vật học) (thuộc) lông tuyến,
  • / ɔf´θælmik /, Tính từ: (thuộc) mắt, (y học) bị viêm mắt, chữa mắt (thuốc), Danh từ: thuốc chữa mắt, Y học: thuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top