Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thuốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch, testaceous mollusc, động...
  • / kru:´sifərəs /, Tính từ: có mang hình chữ thập, (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải,
"
  • Tính từ: (thuộc) xem precordia, thuộc vùng trước tim,
  • / əd'hibit /, Ngoại động từ: ký (tên) vào; đóng (dấu) vào, Đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)
  • Tính từ: (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ, (y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: (y học) không dùng làm thuốc, chưa chế sẵn (thuốc), không được ghi vào sách thuốc (tên),
  • / ¸ɔfi´sainəl /, Tính từ: (y học) dùng làm thuốc, Đã chế sẵn (thuốc), Được ghi vào sách thuốc (tên),
  • / praim /, Tính từ: Đầu tiên, sơ khai, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản, xuất sắc, chất lượng cao, thượng hạng, hoàn hảo, ưu tú, tiêu biểu, (thuộc) gốc, (thuộc)...
  • Tính từ: gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, (toán học) căn, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ, (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc)...
  • / pə´raiətl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đỉnh, (thực vật học) (thuộc) thành, vách (của hốc trong cơ thể), parietal bones, xương đỉnh
  • (tính từ) trước khi gây mê (gây tê), (danh từ) thuốc tiền (gây) mê - một loại thuộc được sử dụng trước khi uống (tiến hành) gây mê. (vd: acepromazine, scopolamine, diazepam, scopolamine.), (thuộc) tiền gây...
  • / ´vʌlnərəri /, Tính từ: (y học) chữ thương tích (thuốc), Danh từ: thuốc chữa tương tích, Y học: chữa thương, tác...
  • / 'pælətain /, Tính từ: (thuộc) sứ quân, (thuộc) vòm miệng (giải phẫu), Danh từ ( .Palatine): (sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên...
  • / tju:´bə:kjulə /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nốt rễ, (y học) (thuộc) bệnh lao; gây ra bệnh lao; bị nhiễm bệnh lao, mắc bệnh lao, Danh từ:...
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng, giữa các nút, liên nút, imh ( internodalmessage handler ), bộ xử lý thông báo liên...
  • / ,diplə'mætik /, Tính từ: ngoại giao, có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao, (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) công văn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: (thuộc) sự dạy, (thuộc) kiến thức truyền cho; có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho,...
  • / te´steiʃəs /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch, testaceous mollusc, động vật thân mềm có vỏ...
  • / sʌb´kɔnʃəs /, Tính từ: (thuộc) tiềm thức, Danh từ: tiềm thức, Y học: thuộc tiềm thức, Từ...
  • / ´vedʒitətiv /, Tính từ: (sinh vật học) sinh dưỡng (liên quan đến quá trình sinh trưởng, không liên quan đến quá trình sinh sản), (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cối nói chung,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top