Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Track down” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống rada, hệ thống theo dõi, active tracking system, hệ thống theo dõi năng động, antenna tracking system, hệ thống theo dõi ăng ten, antenna tracking system, hệ thống theo dõi dây trời, edges tracking system, hệ...
"
  • đài của mạng minitrack,
  • Thành Ngữ:, to get on to a side-track, ra ngoài đề, lạc đề
  • đường chính tuyến, đường ray chính, đường tránh tàu lùi, đường chính, đường sắt chính, đường chính, đường ray chính, shunt on main track, dồn trên đường chính tuyến, shunt on main track, dồn trên đường...
  • / ´wʌn¸træk /, tính từ, chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế, thiển cận; một chiều, one-track mind, đầu óc thiển cận
  • / trækt /, tính từ, có bánh xích, Đi trên đường sắt, thuộc xe chạy trên đường ray, tracked vehicles, các xe có bánh xích
  • / ´træklis /, Tính từ: không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi, Hóa học & vật liệu: không có dấu vết, trackless forests,...
  • Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition and tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar, rađa theo...
  • Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • Tính từ: có một đường ray, hẹp hòi, thiển cận, một đường, đường đơn, a single-track railroad, đường xe lửa chỉ có một đường...
  • Thành Ngữ:, the beaten track, đường mòn
  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • rãnh âm thanh, programme audio track, rãnh âm thanh chương trình
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • Thành Ngữ:, in one's tracks, (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • thiết đồ dọc, tiết diện dọc, thiết đồ-dọc, mặt cắt dọc, trắc dọc, Địa chất: mặt cắt dọc, longitudinal section of the track, trắc dọc đường sắt, surveying of the longitudinal...
  • âm thanh từ tính, magnetic sound track, rãnh âm thanh từ tính
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top