Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Track down” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • Danh từ: người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...), Nghĩa chuyên ngành: người chuyên trách quảng cáo, nhân viên phụ trách quảng cáo, nhân viên...
  • bao khoán, theo hợp đồng, rights granted by contract, quyền lợi theo hợp đồng
  • Toán & tin: sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo, việc dự báo, dự báo, sự dự đoán, sự dự báo, dự đoán, dự trắc, dự...
  • điều kiện hợp đồng, negotiation of contract terms, đàm phán điều kiện hợp đồng
  • trách nhiệm thực hiện hợp đồng,
  • tiền dự trữ trách nhiệm đơn bảo hiểm,
  • suất cước hợp đồng, contract rate system, chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
  • / 'krækiŋ /, Danh từ: (kỹ thuật) crackinh, Tính từ: xuất sắc, cừ khôi, Hóa học & vật liệu: bẻ gãy, cracking, crackinh...
  • đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ,
  • điều khoản hợp đồng, keep to the terms of the contract, tuân thủ điều khoản hợp đồng
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • / ´skrʌbi /, tính từ, có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , down-at-heel...
  • Tính từ: không ngừng, không gián đoạn, liên tục, không bị trục trặc, chạy tốt (máy),
  • Ngoại động từ: làm tắc trách, lội bùn,
  • / ri´pru:viη /, tính từ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ, a reproving glance, cái liếc nhìn quở trách, a reproving remark, lời nhận xét quở trách
  • / ri´mɔnstrətiv /, tính từ, Để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián, Để phản đối, a remonstrative letter, thư khiển trách
  • / sprein /, Danh từ: sự bong gân; sự trặc (chân, tay), chỗ bong gân, chỗ trặc, Ngoại động từ: làm bong gân (cổ chân, cổ tay), Y...
  • / ri´proutʃful /, Tính từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ, reproachful words, những lời trách mắng, a reproachful remark,...
  • công ty hợp doanh thường, hãng buôn trách nhiệm vô hạn, hội buôn hợp danh vô hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top