Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Track down” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • / ´trækait /, Danh từ: (khoáng chất) trachit, Hóa học & vật liệu: trachit, Xây dựng: đá trác hít,
  • đường ray, concrete track road, đường ray bê tông
  • như track and field,
  • rãnh giữa, centre track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • rãnh hỏng, rãnh hư, bad track table, bảng ghi rãnh hỏng
  • / fli: /, Danh từ: (động vật học) con bọ chét, if you lie down with dogs you'll get up with fleas, a flea in one's ear, (thông tục) sự khiển trách nặng nề, sự từ chối phũ phàng; sự cự...
  • đường ray, đường sắt, tuyến đường sắt, rail track development, sự mở đường (ray)
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • đường cong, track curve radius, bán kính đường cong
  • rãnh điều khiển, cue track address code, mã địa chỉ rãnh điều khiển
  • rãnh giữa, center track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • Thành Ngữ:, to lose track of, mất hút, mất dấu vết
  • Idioms: to be on the wallaby ( track ), Đi lang thang ngoài đường
  • Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được
  • dàn bánh lăn đỡ xích, khung, giàn bánh lăn (đỡ xích), track roller frame, khung bánh lăn xích
  • Thành Ngữ:, to track out, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết
  • Thành Ngữ:, to be on the track of, theo dõi, theo vết chân, đi tìm
  • Thành Ngữ:, to lose track of sth, không nắm vững điều gì, không có đủ thông tin về điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top