Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Very warm” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như swarm-cell,
  • Idioms: to have a house -warming, tổ chức tiệc tân gia
  • như lukewarmness,
  • / ´ha:t¸wɔ:miη /, Tính từ: Ấm lòng, chân tình, heart-warming consolations, những lời an ủi chân tình
  • / 'wɔ:mə /, danh từ, (nhất là trong từ ghép) lồng ấp; cái làm nóng lên, a foot-warmer, cái sưởi/ủ chân
  • không khí nóng, warm air duct, ống dẫn không khí nóng, warm-air defrost system, hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng, warm-air defrost system, hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng, warm-air defrosting, phá băng (xẻ...
  • Phó từ: thân ái, thân mật; chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb, warmly , hospitably , kindly
  • / 'wɔ:mli /, Phó từ: một cách ấm áp, warmly dressed, ăn mặc ấm, he thanked us all warmly, (nghĩa bóng) anh ấy nồng nhiệt cám ơn tất cả chúng ta
  • phía nóng, đầu ấm, đầu nóng, warm-end losses, tổn thất ở đầu nóng, warm-end temperature, nhiệt độ đầu nóng
"
  • Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • không khí ấm, warm-air curtain, màn không khí ấm
  • / 'wɔ:mnis /, danh từ, trạng thái ấm; sự ấm áp (như) warmth,
  • / ´britiʃ /, Tính từ: thuộc về nước anh, Danh từ: the british người anh, british warm, áo khoác ngắn của quân đội
  • Tính từ: nhan nhản, streets aswarm with people, các đường phố nhan nhản những người
  • / wɔ:mθ /, Danh từ: trạng thái ấm, sự ấm áp (như) warmness, hơi ấm, sức nóng vừa phải, nhiệt tình, sự sôi nổi, độ mạnh của tình cảm, Kỹ thuật...
  • / 'wɔ:mʌp /, như warming-up, Vật lý: sự ấm lên, Kỹ thuật chung: sự nóng lên, Từ đồng nghĩa: noun, prelude , thaw
  • / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ đồng nghĩa: adjective, to greet someone with one's wonted warmth, chào đón ai với nhiệt...
  • Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top