Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Very warm” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
  • Thành Ngữ:, to warm to, có thiện cảm với, mến (ai)
  • Thành Ngữ:, as warm as toast, (thông tục) rất ấm, ấm áp một cách dễ chịu
  • Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i
  • / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau, về phía sau, Từ đồng nghĩa: adverb, backwards and forwards,...
  • Thành Ngữ:, to warm ( cherish ) a snake in one's bosom, nuôi ong tay áo
  • Thành Ngữ:, to dust ( dress down , trim , warm ) someone's jacket, nện cho ai một trận
  • / ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • Thành Ngữ:, warm work, công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm
  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  • Danh từ: phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: nice and warm rất ấm),
"
  • Thành Ngữ:, to make it ( things ) warm for somebody, làm mếch lòng ai, làm ai tự ái
  • sự kéo lên trên, Danh từ: dòng vận động đi lên của khí, thẳng đứng, updraft of warm moist air, dòng vận động đi lên của khí nóng ẩm
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • / ´sʌməri /, (thuộc) mùa hè; như mùa hè, tiêu biểu cho mùa hè, thích hợp với mùa hè, Từ đồng nghĩa: adjective, ' s—m”li, tính từ, aestival , estival , sunny , warm
  • Thành Ngữ:, it/things warm for somebody, (thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối cho ai; trừng phạt ai
  • như rural delivery,
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • viết tắt, trả tiền khi nhận hàng ( cash on delivery),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top