Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Very warm” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • Thành Ngữ:, to have a warm ( soft ) corner in one's heart for somebody, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
  • giao ngay, giao hàng ngay, price for immediate delivery, giá giao ngay
  • / ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , next , subsequently...
"
  • Idioms: to be in besetment with rivers on every side, sông bao bọc khắp nơi
  • Danh từ: khoá nòng (súng), mông, breech delivery, đẻ ngôi mông, breech presentation, ngôi mông
  • Idioms: to be well on the way to recovery, trên đường bình phục, lành bệnh
  • tháng này, trong tháng, current month delivery, sự giao hàng trong tháng
  • ngày giao hàng, approximate date of delivery, ngày giao hàng ước chừng
  • phép quay phẳng, spin phẳng, flat spin recovery, đầu ra của đèn spin phẳng
  • / 'wɔ:mæn /, Danh từ; số nhiều war-men: (từ cổ, nghĩa cổ) chiến binh; chinh phu,
  • phần mềm máy tính được thiết kế với mục đính xâm nhập hoặc phá hủy dữ trên liệu máy tính, malware gồm có: viruses, worms, trojans, rootkits...
  • cấp không khí, sự cung cấp không khí, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • Idioms: to be hail -fellow ( well -met) with everyone, Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người
  • như enthral, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, absorb , beguile , bewitch , charm , enchant , engage , enrapture...
  • nhiệt của khí thải, nhiệt khí thải, nhiệt khí xả, waste gas heat recovery, sự thu hồi nhiệt khí thải
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • khí trời, không khí tự nhiên, không gian tự do, sự bao đi, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • / greisfuli /, Phó từ: duyên dáng, yêu kiều, trang nhã, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, graciously , agilely , harmoniously...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top