Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “so ketqua ✅APPGG8.com✔️ so ketqua ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K so ketqua” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.910) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸seskwi´ɔksaid /, Danh từ: (hoá học) setquioxyt, Toán & tin: tam nhị ôc-xyt,
  • netquihonit,
  • / 'pɔkitful /, Danh từ: túi (đầy); số lượng đựng trong túi, a pocketful of sweetmeats, một túi kẹo, a pocketful of coins, một túi tiền
"
  • Danh từ số nhiều: hàng ngũ siết chặt, they fought at close-quarters, họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt
  • / 'tæktjuəl /, tính từ, (thuộc) xúc giác, (thuộc) sự sờ mó,
  • / 'fæktjuəl /, Tính từ: thực sự, căn cứ theo sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , accurate...
  • / si´kwelə /, Danh từ, số nhiều .sequalae: Y học: di chứng, si'kwi:li :, (y học) di chứng, di tật
  • Phó từ: thiếu chính xác, sai sót, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , crudely , badly , inadequately , mistakenly ,...
  • / ´æktʃuəl /, hàng hiện có, hàng hóa thực, actuals market, thị trường hàng hiện có, against actuals, đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"
  • / i´fektjuəl /, Tính từ: có hiệu lực, có giá trị pháp lý, Kỹ thuật chung: hiệu lực, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ʌn´i:kwəld /, Tính từ: không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song, hơn tất cả những người khác, unequalled in heroism, anh hùng không ai sánh kịp
  • / ¸i:kwi´nɔkʃəl /, Tính từ: (thuộc) điểm phân, Danh từ + Cách viết khác : ( .equator): ( số nhiều) bão xuân phân, bão thu phân, Toán...
  • cột clarketủy sống,
  • / ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa: noun, being , materialization , realization
  • / ´fætjuəsnis /, danh từ, tính ngu ngốc, tính ngốc nghếch, tính đần độn,
  • / i´lektjuəri /, Danh từ: thuốc tê,
  • / ˌɪntlˈɛktʃuəl /, Tính từ: (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, Danh từ: người trí thức, người lao động...
  • / æn¸fræktʃuəs /, tính từ, quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , circuitous , circular , devious...
  • / ¸getouai´zeiʃən /, như ghettoisation,
  • / im´petjuəsnis /, như impetuosity,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top