Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “so ketqua ✅APPGG8.com✔️ so ketqua ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K so ketqua” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.910) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giải được bằng căn thức, equation solvable by radical, phương trình giải được bằng căn thức
  • bảng số đăng ký xe, bảng số đăng ký, bảng số đăng ký (xe hơi),
  • dữ liệu (dạng) kí tự, dữ liệu ký tự, số liệu chữ, character data entity, phần tử dữ liệu ký tự, numeric character data, dữ liệu ký tự số
  • phương trình trường, tensor field equation, phương trình trường tensơ
  • / skitl /, Danh từ, số nhiều skittles: con ky, ( số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người chơi cố làm đổ các con ky càng nhiều càng tốt bằng cách lăn một quả bóng...
  • / sou /, Phó từ: như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, Đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, it's so cold that i can't go out, rét quá...
"
  • danh sách cổ đông, sổ đăng ký cổ đông,
  • / ´redʒistri /, Danh từ: nơi đăng ký; cơ quan đăng ký, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký, Kỹ thuật chung: cơ quan đăng ký, Kinh...
  • phương trình đại số, linear algebraic equation, phương trình đại số tuyến tính
  • Danh từ, số nhiều so-and-so's, .so .and so's: (thông tục) người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào...
  • sổ đăng ký tàu biển, sổ đăng ký tàu biển, thuyền, thuyền danh lục, cơ quan đăng kiểm tàu, danh sách các tàu buôn,
  • chức giữ sổ đăng ký, Danh từ: chức hộ tịch viên, giữ sổ đăng ký,
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • hướng tính vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, second order ordinary differential equation, hướng tính vi phân thường bậc hai, accessory differential equation, phương trình vi phân...
  • sổ đăng ký (xe), số đăng tịch, số bằng lái,
  • / ai´sɔkrənəl /, Tính từ: chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời, Kỹ thuật chung: đẳng thời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / weil /, Danh từ: vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, Ngoại động từ: Đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • Danh từ: tính vị kỷ quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness...
  • / di:¸redʒis´treiʃən /, Danh từ: sự xoá tên trong sổ, Kinh tế: hủy bỏ đăng ký, sự xóa tên trong sổ đăng ký,
  • Danh từ: (kỹ thuật) đai ốc siết, bộ căng, bộ căng bằng vít, hộp căng bằng ren, khớp căng bằng ren, êcu vặn tăng đơ, măng song...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top