Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Back cover” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.061) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ さいき ] (n) comeback/recovery/restoration/rally/reflexive (in grammar)/(P)
  • [ えんご ] (n) covering/protection/backing/relief/(P)
  • [ えんご ] (n) covering/protection/backing/relief
  • [ まきかえし ] (n) rally/recovery/rollback
  • [ 巻き返し ] (n) rally/recovery/rollback
  • [ 取り返す ] (v5s) to regain/to recover/to get back/(P)
  • [ 景気回復 ] (n) economic comeback (rebound, recovery, turnaround)
  • [ とりかえす ] (v5s) to regain/to recover/to get back/(P)
  • [ けいきかいふく ] (n) economic comeback (rebound, recovery, turnaround)
  • [ かみびょうし ] paper cover/paperback
"
  • [ しんらいかいふく ] recovering of trust/winning back of trust
  • [ 上覆 ] (n) cover/covering
  • [ 信頼回復 ] recovering of trust/winning back of trust
  • [ うわおおい ] (n) cover/covering
  • [ 掛布団 ] (n) bed cover/coverlet
  • [ かけぶとん ] (n) bed cover/coverlet/(P)
  • [ かけぶとん ] (n) bed cover/coverlet
  • [ 赤字国債 ] deficit-covering (government) bond
  • [ あかじこくさい ] deficit-covering (government) bond
  • (n) back light/backlight/backlite/backup light
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top