Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back cover” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.061) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ 上表紙 ] (n) cover/front cover/wrapper/jacket
  • [ うわびょうし ] (n) cover/front cover/wrapper/jacket
  • [ 紙表紙 ] paper cover/paperback
  • [ 建蔽率 ] (n) coverage/coverage ratio
  • [ けんぺいりつ ] (n) coverage/coverage ratio
  • [ かじゅく ] (n) (historical) government-backed school operated by a scholar out of his home
  • [ 家塾 ] (n) (historical) government-backed school operated by a scholar out of his home
  • [ てっこう ] (n) covering for the back of the hand and wrist
  • [ かきわり ] (n) background/backdrop/setting
  • [ 背面跳び ] (n) Fosbury-back flop/backward jump
  • [ 書き割り ] (n) background/backdrop/setting
  • [ はいめんとび ] (n) Fosbury-back flop/backward jump
  • [ りめん ] (n) back/reverse/other side/inside/tails (of coins)/background
  • discover/(P)
  • [ 裏面 ] (n) back/reverse/other side/inside/tails (of coins)/background
  • [ 回収金 ] recovery
  • [ かいふくかのう ] recoverable
  • [ みはっけん ] undiscovered/unexplored
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top