Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back cover” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.061) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (n) back issue (of a publication)/back-number
  • back-to-back homeruns (baseball) (lit: avec homerun)
  • [ 伏樋 ] covered drain
  • [ えんがい ] (n) cover(ing)
  • [ ばだい ] (n) rent/cover charge
  • [ 遮蔽物 ] shelter/cover
  • [ しゃへいぶつ ] shelter/cover
  • [ ふせどい ] covered drain
  • [ ふせどい ] covered drain
  • [ 包み釦 ] covered button
  • [ 掩護部隊 ] covering force
  • [ 上包み ] (n) cover/wrapper/envelope
  • [ つつみぼたん ] covered button
  • [ ゆうがい ] (n) covered/roofed/lidded
  • [ えんごぶたい ] covering force
  • [ うわづつみ ] (n) cover/wrapper/envelope
  • [ 雨覆い ] (n) tarpaulin/rain-cover
  • [ 有蓋 ] (n) covered/roofed/lidded
  • [ どぶいた ] (n) boards covering a ditch
  • [ みだす ] (v5s) to find out/to discover
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top