Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back cover” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.061) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (n) hard-cover/(P)
  • [ 奪回 ] (n) recovery/rescue/recapture/(P)
  • [ 奪還 ] (n) recovery/rescue/recapture/(P)
  • [ あてもの ] (n) guessing/covering
  • [ はんぱつ ] (n,vs) repelling/rebound/recover/oppose/(P)
  • [ かいき ] (n,vs) recovery
  • [ かいしゅう ] (n) collection/recovery/(P)
  • [ なおり ] (n) recovery
  • [ ろけん ] (n) discovery/detection/exposure/(P)
  • [ 装甲回収車 ] armored recovery vehicle
  • [ 貸倒れ ] (n) irrecoverable debt
  • [ 雪道 ] (n) snow-covered road
  • [ かんち ] (n,vs) complete recovery
  • [ しんはつめい ] new invention (discovery)
  • [ 未発見 ] undiscovered/unexplored
  • [ 回復可能 ] recoverable
  • [ かいふくふかのう ] non-recoverable
  • [ かいしゅうきん ] recovery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top