Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhâu” Tìm theo Từ (4.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.176 Kết quả)

  • Thông dụng: crunch., con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu, the dog was cruching a bit of fone.
  • equipollent, equal, biểu diễn khối lượng bằng nhau, equal mass representation, cầu nhánh bằng nhau, equal arm bridge, góc bằng nhau, equal angles, lực bằng nhau và ngược chiều nhau, equal and opposite forces, nhịp bằng...
  • stitch, mesh, mũi khâu kiểu gân, ribbed stitch
  • overlay, overlaying
  • danh từ., mankind, mankind; humanity; the human kind.
  • Động từ, intersect, to meet
  • alike, cognate, homoclitic, homotype, identical, likeness, resemble, like
  • breeding, multiplication, corrugation, crowding, curling, puckering, wove, wrinkling, acceptance, cognition, receiving, reception, acceptance, sự nhân hạt mang, carrier multiplication, sự nhân tần, frequency multiplication, sự nhân tần...
  • come into gear, engage, fit, interlock, mate, mesh, bộ bánh khía ăn khớp nhau, constant mesh gear, khớp nhau ( bánh xe răng ), in mesh
"
  • danh từ, benefactor, benefactor, benefactress
  • plurinuclear, polycyclic, poly-nuclear, received, chop
  • multiplicative, nucleonic
  • danh từ, pronucleus, predecessor
  • identify, tag, karyogenic
  • nucleus funiculi gracilis
  • placentoma
  • driving member
  • receptor, multiplier, máy nhân hàm, function multiplier, máy nhân tần số, frequency multiplier, máy nhân tương tự, analog multiplier
  • multi-cnuclear
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top