Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bulông bánh xe” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • Roue bộ bánh xe rouage
  • Xem bạnh
  • Caisse de voiture ; carrosserie.
  • (thực vật học) pyincado; arbre de Jamba; bois de fer de Birmanie
  • Militaire malade; soldat malade
  • Conduire Lái xe ô-tô conduire une automobile Bằng lái xe permis de coduire Biết lái xe savoir conduire Chauffeur
  • Tireur de pousse-pousse
  • (âm nhạc) un air adagio (du Vietnam du Sud)
  • Portière; portillon
"
  • Garage
  • (động vật học) rémige
  • Station de voitures
  • (từ cũ, nghĩa cũ) carrosse avec tout son attirail
  • Caisse de la voiture
  • Navire et voiture; véhicules; moyens de locomotion.
  • pain; gâteau; pâtisserie, morceau; paquet; pain, roue, hôm nay ăn bánh thay cơm, aujourd'hui, nous mangeons du pain à la place du riz, bà hàng bán bánh, une marchande de pâtisseries, bánh xà-phòng, un morceau (pain) de savon, bánh pháo,...
  • Vagabond; musard; errant Chàng trai lông bông gar�on musard Frivole Tính nết lông bông caractère frivole đi lông bông vagabonder; musarder
  • Faire du commerce; commercer; (nghĩa xấu) trafiquer
  • Vendre en gros
  • (địa lý; địa chất) pénéplaine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top