Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tội xúi giục phá vỡ hợp đồng” Tìm theo Từ (2.761) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.761 Kết quả)

  • Động từ: xui và thúc đẩy người khác làm việc sai trái, với dụng ý xấu, xúi giục kẻ xấu làm loạn, nghe lời xúi giục, Đồng nghĩa : xui bẩy, xui giục, xúi bẩy
"
  • Động từ xem dục dặc
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 sự thoả thuận, giao ước giữa hai hay nhiều bên quy định các quyền lợi, nghĩa vụ của các bên tham gia, thường được viết thành văn bản 2 Động từ 2.1 (Ít dùng) Danh từ sự thoả thuận, giao ước giữa hai hay nhiều bên quy định các quyền lợi, nghĩa vụ của các bên tham gia, thường được viết thành văn bản hợp đồng lao động hợp đồng cho thuê nhà kí hợp đồng Đồng nghĩa : giao kèo Động từ (Ít dùng) xem hiệp đồng : hợp đồng tác chiến
  • Động từ (Ít dùng) như xúi giục .
  • Danh từ: bộ phận may liền vào áo hay quần, dùng để đựng vật nhỏ đem theo người, đồ đựng bằng vải, da, cước, v.v. thường có quai xách, túi áo, túi ngực, hai tay thọc...
  • Tính từ đúng theo pháp luật quyền lợi hợp pháp thu nhập bất hợp pháp Trái nghĩa : phi pháp
  • Động từ hợp với nhau, ăn khớp với nhau nội dung và hình thức phù hợp nhau chọn được người chồng phù hợp Đồng nghĩa : ăn nhập
  • Động từ (Văn chương) sum họp, đoàn tụ trở lại sau một thời gian xa cách, chia lìa đợi ngày tái hợp vợ chồng tái hợp
  • Danh từ cảm giác về hình thể, trạng thái bên ngoài của sự vật, về nóng lạnh, về đau đớn, v.v. thu nhận được do những kích thích tác động vào một số cơ quan nằm trên mặt da cơ quan xúc giác
  • chăm chú, luôn tay làm một việc nào đó, không để ý gì đến xung quanh suốt ngày lúi húi trong bếp lúi húi tìm tòi vật gì đó trong tủ Đồng nghĩa : lụi hụi
  • Tính từ (hoạt động diễn ra) liên tiếp không ngừng, nhiều lần trong khoảng thời gian ngắn, gây cảm giác khó chịu ăn xoi xói luôn miệng nói xoi xói cả ngày
  • Tính từ: luộm thuộm, không được đàng hoàng, có vẻ xuề xoà, chỉ cốt cho xong, cho qua, nhà cửa lúi xùi, quần áo lúi xùi, Đồng nghĩa : lùi xùi
  • Danh từ cơ quan chấp hành quyền lực nhà nước cao nhất của một nước.
  • Danh từ khu vực bên trong cánh đồng hệ thống kênh mương nội đồng
  • Danh từ (Văn chương) đồng ruộng, đồng quê (nói khái quát) hương hoa đồng nội \"Thân em như hạt mưa sa, Hạt vào đồng nội hạt ra vũng lầy.\" (Cdao)
  • hình thức của nhận thức cao hơn cảm giác, phản ánh trực tiếp và trọn vẹn sự vật, hiện tượng bên ngoài với đầy đủ các đặc tính của nó.
  • Động từ phát hiện và tố giác việc làm phi pháp vụ tham ô bị phát giác
  • Danh từ tập thể những người được chỉ định hoặc được bầu ra để họp bàn và quyết định những công việc nhất định nào đó hội đồng giám khảo lập hội đồng kỉ luật
  • Danh từ người cùng đội ngũ chiến đấu hoặc cùng đội thi đấu thể thao anh em đồng đội tạo điều kiện cho đồng đội ghi bàn
  • Động từ (Phương ngữ) tiêu dùng phung phí xài phí tiền bạc có bao nhiêu xài phí bấy nhiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top