Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ law complaint” Tìm theo Từ (2.649) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.649 Kết quả)

  • / kəmˈpleɪnt /, Danh từ: lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh, sự đau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý)...
  • / kəm´plaiənt /, Tính từ: hay chìu theo ý người khác, dễ dãi, phục tùng mệnh lệnh, Toán & tin: phù hợp với, Từ đồng...
  • / kəm´plein /, Nội động từ: kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa kiện, (thơ ca) than van, rền rĩ, hình thái từ: Kỹ...
  • triệu chứng chính củabệnh,
"
  • Danh từ: bệnh đau gan,
  • / kəm´pleinə /, Từ đồng nghĩa: noun, crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner
  • / kəm'pleisənt /, Tính từ: tự mãn, bằng lòng, vừa ý, thoả mãn, Xây dựng: tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • thắc mắc nghiêm trọng, (chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu)
  • / ´kɔmplain /,
  • / kəm´pleinənt /, Danh từ: người thưa kiện, Kinh tế: người đứng kiện, người thưa kiện, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa:...
  • / kəm´pleisənt /, Tính từ: dễ tính, hay chiều ý, ân cần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accommodating...
  • số khiếu tố của người tiêu thụ,
  • / ´kɔmplin /, danh từ, (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày,
  • gởi đơn khiếu nại,
  • thư khiếu nại,
  • hộp thư khiếu nại, hộp thư khiếu tố,
  • Tính từ: tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình,
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top