Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ law complaint” Tìm theo Từ (2.649) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.649 Kết quả)

  • luật thủ tục,
  • Danh từ: lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước anh),
  • / ´lɔ:¸mɔηgə /, danh từ, thầy cò, luật sư tồi,
  • sở phí tố tụng, tụng phí,
  • quy tắc,
  • định luật bậc nhất, định luật tuyến tính, quy luật đường thẳng, quy luật tuyến tính,
  • định luật (của) tự nhiên, Kỹ thuật chung: quy luật tự nhiên,
  • định luật snell,
  • định luật steinmetz,
  • luật ổn định,
  • định luật wien,
  • định luật ampere,
  • / 'bailɔ: /, Danh từ: luật lệ của địa phương; quy chế của một ngành, qui phạm, luật lệ,
  • định luật cr,
  • luật độ sai, luật sai số, gauss error law, định luật sai số gauss
  • luật giản ước,
  • / ´keis¸lɔ: /, danh từ, Đường lối xét xử dựa trên án lệ,
  • định luật hàm mũ, luật số mũ,
  • định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic...
  • định luật fechner,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top