Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “5th” Tìm theo Từ (538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (538 Kết quả)

  • / enθ /, Tính từ: không biết thứ mấy, this is the nth accident in this street, đây không biết là tai nạn thứ mấy trên con đường này, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
  • Thành Ngữ:, open ( sth ) with sth, b?t d?u v?i cái gì
  • lũy thừa thứ n,
"
  • Thành Ngữ:, to barter sth for sth, đổi cái gì để lấy cái gì
  • sự phát triển;, tình trạng hoặc phẩm chất :, (hay eth) hình thái ở số từ thứ tự; kể từ thứ tự :, hoạt động kết quả hoạt động  :, rowth,...
  • Idioms: to take sth out ( of sth ), lấy vật gì(ở vật khác)ra
  • đặt mua cái gì,
  • Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì
  • Idioms: to be desirous of sth , of doing sth, muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to draw a distinction between sth and sth, phân bi?t rõ cái gì v?i cái gì
  • Thành Ngữ:, to draw the line at sth/doing sth, từ chối, không chịu
  • Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
  • Thành Ngữ:, to lie behind sth, là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
  • Idioms: to be after sth, theo đuổi cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top