Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Anốt” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, to have ants...
  • prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,
"
  • Danh từ: giống kiến lớn ở Ôxtrâylia,
  • Danh từ: (động vật học) loài két ăn kiến,
  • / ´ænt¸hil /, danh từ, tổ kiến,
  • Danh từ số nhiều: trứng kiến,
  • / ´ænt¸hi:p /, như ant-hill,
  • như ant-catcher,
  • Danh từ: (động vật học) kiến đỏ,
  • / ´ka:pintə¸ænt /, danh từ, kiến đục gỗ,
  • / ´ænt¸bɛə /, danh từ, (động vật) lợn đất,
  • / ´ænt¸i:tə /, danh từ, (động vật học) loài thú ăn kiến,
  • / ´ænt¸flai /, danh từ, kiến cánh (dùng làm mồi câu),
  • / ´ænt¸laiən /, danh từ, (động vật học) kiến sư tử,
  • con mối,
  • , as busy as a bee, hết sức bận, bận như kiến ong
  • chuyển tải mạng truy nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top