Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Atphan-parafin” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • / ´pærəfin /, Danh từ: dầu hoả (như) paraffin oil; (từ mỹ, nghĩa mỹ (như) coal oil, kerosene), (hoá học) parafin, nến, sáp (như) paraffin wax, Ngoại động từ:...
  • ven biển,
  • parafin thường, parafin tiêu chuẩn,
  • hàm lượng parafin,
  • phần chưng cất dầu thắp, phần chưng cất parafin, sản phẩm chưng cất từ parafin,
  • Danh từ: Đèn dầu hoả,
  • / pa:´fei /, Danh từ: bánh pút-dinh lạnh có kem, sữa..., ly kem
  • sợl nhánh,
  • parabiont,
  • / ´pærəgən /, Danh từ: mẫu mực; tuyệt phẩm, người hoàn hảo, viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara), Ngoại động từ: (thơ ca) ( + with) so sánh...
"
  • / ´pa:kin /, Danh từ: bánh yến mạch,
  • / 'pælədin /, Danh từ: (sử học) lạc hầu (triều vua sác-lơ-ma-nhơ), (sử học) hiệp sĩ, người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...), Từ đồng...
  • parafin clo hóa,
  • bánh parafin, nến mềm chứa dầu,
  • cái nạo parafin,
  • cái nạo parafin,
  • dãy no (hóa dầu), dãy parafin, dãy paraphin,
  • parafin lỏng, dầu parafin,
  • nhựa parafin,
  • Danh từ: dầu hoả parafin, dầu paraphin, dầu paraffin, dầu pa-ra fin, dầu parafin, dầu khoáng chất, dầu parafin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top